ĐƠN VỊ THAM GIA
A. THƯ VIỆN TỈNH
1. Trà Vinh
(14/01-15.12 ÂL) 2. An Giang
(17/01-18.12 ÂL) 3. Đồng Tháp
(17/01-18.12 ÂL) 4. Hà Tĩnh
(17/01-18.12 ÂL) 5. Nghệ An
(18/01-19.12 ÂL) 6. Khánh Hòa
(20/01-21.12 ÂL) 7. Quảng Trị
(20/01-21.12 ÂL) 8. Bắc Ninh
(21/01-22.12 ÂL) 9. Cần Thơ
(21/01-22.12 ÂL) 10. Hải Dương
(21/01-22.12 ÂL) 11. Nam Định
(21/01-22.12 ÂL) 12. Hà Giang
(21/01-22.12 ÂL) 13. Đắk Lắk
(21/01-22.12 ÂL) 14. Bà Rịa – Vũng Tàu
(21/01-22.12 ÂL) 15. Kiên Giang
(21/01-22.12 ÂL) 16. Bình Định
(22/01-23.12 ÂL) 17. Kon Tum
(22/01-23.12 ÂL) 18. Quảng Ngãi
(22/01-23.12 ÂL) 19. Sóc Trăng
(22/01-23.12 ÂL) 20. Sơn La
(22/01-23.12 ÂL)21. Hậu Giang
(23/01-24.12 ÂL) 22. Thành phố Huế
(23/01-24.12 ÂL) 23. Lâm Đồng
(23/01-24.12 ÂL) 24. Ninh Bình
(23/01-24.12 ÂL) 25. Cà Mau
(24/01-25.12 ÂL) 26. Phú Yên
(24/01-25.12 ÂL) 27. Tuyên Quang
(24/01-25.12 ÂL) 28. Yên Bái
(24/01-25.12 ÂL) 29. Bến Tre
(27/01-28.12 ÂL) 30. Phú Thọ
(07/02-10.01 ÂL) 31. Bắc Giang
(09/02-12.01 ÂL) 32. Lào Cai
(11/02-14.01 ÂL)
33. Lai Châu 34. Đắk Nông 35. Hưng Yên 36. Thái Bình 37. Quảng Nam 38. Tp. Hồ Chí Minh 39. Quảng Bình 40. Quảng Ninh 41. Hà Nam
B. THƯ VIỆN HUYỆN
42. Thư viện huyện Ninh Giang
Hải Dương(20/01-18.12 ÂL) 43. Thư viện huyện Bảo Thắng
Lào Cai (17/01-21.12 ÂL) 44. Thư viện quận Tây Hồ
Hà Nội (21/01-22.12 ÂL) 45. Thư viện huyện Hòa Bình
Bạc Liêu (21/01-22.12 ÂL) 46. Thư viện Tx. Hoài Nhơn
(24/01-25.12 ÂL) 47. Thư viện huyện Bắc Hà
(13/02-16.01 ÂL) 48. Thư viện huyện Đam Rông
Lâm Đồng 49. Thư viện Tp. Bảo Lộc
Lâm Đồng 50. Thư viện huyện Mường Khương 51. Thư viện Tx. An Nhơn 52. Thư viện huyện Tuy Phước